🌟 단서 (但書)

Danh từ  

1. 법률 조문이나 문서 등에서, 본문 다음에 그 내용에 대한 어떤 조건이나 예외 등을 적은 글.

1. THÔNG TƯ: Phần nội dung trong văn bản hay quy định của luật pháp sau phần chính, có ghi lại điều kiện hay sự ngoại lệ nào đó về nội dung ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단서 조항.
    A proviso clause.
  • Google translate 단서가 붙다.
    Come up with a clue.
  • Google translate 단서를 달다.
    Attach a proviso.
  • Google translate 판사는 법조문의 단서 조항을 적용하여 피고의 형량을 감해 주었다.
    The judge reduced the defendant's sentence by applying the proviso to the legal text.
  • Google translate 전세 계약서에는 주택의 수리비를 집주인이 부담한다는 단서가 붙어 있었다.
    The charter had a proviso that the landlord would pay for the repairs of the house.
  • Google translate 보험 가입 시에는 기본 항목 아래에 있는 단서 조항까지 꼼꼼히 살펴보아야 한다.
    In insurance coverage, you should also carefully examine the proviso clause below the basic item.
  • Google translate 판매원은 제품에 하자가 있을 때에만 환불이나 교환이 가능하다는 단서를 달았다.
    The salesperson attached a proviso that a refund or exchange is possible only when there is a defect in the product.

단서: proviso; conditional clause,ただしがき【但書き】,disposition restrictive, clause conditionnelle, stipulation conditionnelle,  réserve,estipulación condicional, cláusula condicional, condición,شرط,баримт, нотолгоо,thông tư,ข้อแม้, เงื่อนไข,tambahan,оговорка; клаузула,附记,附加条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단서 (단ː서)


🗣️ 단서 (但書) @ Giải nghĩa

🗣️ 단서 (但書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76)