🌟 -로되

vĩ tố  

1. 대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.

1. NHƯNG, SONG: Vĩ tố liên kết dùng khi kết nối sự việc đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람은 작가는 아니로되 작가보다 더 글재주가 있다.
    He's not a writer, but he's more of a writer than a writer.
  • Google translate 나의 곤욕은 얼마든지 참을 것이로되 가족의 곤욕은 참지 못할 것이다.
    My distress will be borne freely, but my family's distress will not be tolerated.
  • Google translate 그는 남의 잘못은 마땅히 용서할 것이로되 스스로에게는 누구보다 엄격하였다.
    He deserved to forgive others for their wrongs, but he was more strict to himself than anyone else.
  • Google translate 선생님께서는 능력이 없어 못한 것은 이해하시로되 게을러서 못한 것은 질책하실 것입니다.
    You will understand for not being able, but you will reprimand for being lazy.

-로되: -rodoe,ではあるが。とはいえ,,,ـرُودَايْ,,nhưng, song,ทั้ง ๆ ที่..., ทั้งที่...แต่...,tetapi, namun, melainkan,,(无对应词汇),

2. 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 조건이나 단서, 관련 내용을 뒤에 덧붙이는 뜻을 나타내는 연결 어미.

2. VẢ LẠI, HƠN NỮA: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa tường thuật sự việc nào đó đồng thời bổ sung điều kiện, chứng cứ hay nội dung có liên quan tới điều đó ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 문제는 예사의 문제가 아니로되 그가 해결할 수 없는 것이다.
    The problem is not usual but something he can't solve.
  • Google translate 그의 나이는 올해 서른이로되 도리어 스물다섯 살인 동생보다도 젊어 보입니다.
    He is thirty this year, but he looks younger than his 25-year-old brother.
  • Google translate 이 이야기는 꾸며 낸 이야기로되 사람들에게 희망을 줄 수 있으면 그것으로 된 것 아닌가?
    This story is a fictitious story, but if it can give people hope, isn't that it?

📚 Annotation: 조금 예스러운 느낌이 있고, ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273)