🌟 -로되
vĩ tố
📚 Annotation: 조금 예스러운 느낌이 있고, ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -로되
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101)