🌟 치루 (痔漏/痔瘻)

Danh từ  

1. 항문 부위에 고름이 저절로 터지면서 작은 길이 생기고, 고름 등이 나오는 병.

1. BỆNH RÒ HẬU MÔN, BỆNH TRĨ: Bệnh bị do mủ ở phần hậu môn tự động bị vỡ ra và làm xuất hiện đường rò nhỏ và tạo nên mủ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치루 수술.
    Chiru surgery.
  • Google translate 치루 증상.
    Chiru symptoms.
  • Google translate 치루가 심각하다.
    Chiru is serious.
  • Google translate 치루가 재발하다.
    Chiru recurs.
  • Google translate 치루를 앓다.
    Suffer from chiru.
  • Google translate 치루를 치료하다.
    Treat the chiru.
  • Google translate 고름이 생긴 항문을 제때 치료하지 않고 방치하다가는 자칫 치루로 발전할 수 있다.
    If the anus with pus is left untreated on time, it can develop into a stomachache.
  • Google translate 항문에 고름이 나온다던 친구는 의사에게서 치루 판정을 받았다.
    A friend of mine who had pus in her anus was diagnosed with hemorrhoids by a doctor.
  • Google translate 치루에 걸려서 고생이 많다야.
    I'm suffering from a chiru.
    Google translate 응, 아직 덜 나아서 의자에 앉기도 힘들어.
    Yes, i'm still not well, so it's hard to sit in a chair.

치루: anal fistula,じろう【痔瘻】。あなじ【穴痔】。はすぢ【蓮痔】,fistule anale,fístula anal,ناسور شرجي,хошногоны амсар цуурах,bệnh rò hậu môn, bệnh trĩ,ฝีคัณฑสูตร,anal fistula,анальный свищ; свищ прямой кишки,痔漏,肛瘘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치루 (치루)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155)