🌟 침략 (侵略)

  Danh từ  

1. 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.

1. SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침략 세력.
    An invasive force.
  • Google translate 침략의 위협.
    The threat of invasion.
  • Google translate 침략이 시작되다.
    Invasion begins.
  • Google translate 침략을 당하다.
    Be invaded.
  • Google translate 침략을 막다.
    Stop an invasion.
  • Google translate 침략을 받다.
    Be invaded.
  • Google translate 침략을 저지하다.
    Deter aggression.
  • Google translate 침략을 하다.
    Invade.
  • Google translate 침략에 대응하다.
    Respond to an invasion.
  • Google translate 침략에 맞서다.
    Oppose an invasion.
  • Google translate 침략에 시달리다.
    Suffer from invasion.
  • Google translate 대한민국은 과거 일제의 침략과 식민지 지배를 경험했다.
    The republic of korea has experienced japanese aggression and colonial rule in the past.
  • Google translate 외국의 침략을 받은 나라는 수도를 옮기고 국민들은 온갖 수난을 당해야 했다.
    A country invaded by a foreign country moved its capital and its people had to face all kinds of hardships.
  • Google translate 해안을 따라 초소가 많이 있네.
    There's a lot of posts along the coast.
    Google translate 응, 외세의 침략에 대비해서 옛날부터 해안 지역에는 병사들이 많이 배치됐었어.
    Yes, a lot of soldiers have been deployed in coastal areas since ancient times in preparation for foreign invasions.

침략: invasion; aggression,しんりゃく【侵略】,envahissement, invasion, agression,invasión, ataque, agresión,غزو، اعتداء,дайралт, довтолгоо,sự xâm lược,การรุกราน, การบุกรุก, การล่วงล้ำ,invasi,агрессия; захват,侵略,侵吞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침략 (침냑) 침략이 (침냐기) 침략도 (침냑또) 침략만 (침냥만)
📚 Từ phái sinh: 침략하다(侵略하다): 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어가다. 침략적: 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어가는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Lịch sử  


🗣️ 침략 (侵略) @ Giải nghĩa

🗣️ 침략 (侵略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)