🌟 침략하다 (侵略 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침략하다 (
침냐카다
)
📚 Từ phái sinh: • 침략(侵略): 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
🗣️ 침략하다 (侵略 하다) @ Giải nghĩa
- 북침하다 (北侵하다) : 남쪽에서 북쪽을 침략하다.
- 남침하다 (南侵하다) : 북쪽에서 남쪽을 침략하다.
🗣️ 침략하다 (侵略 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 외세가 침략하다. [외세 (外勢)]
- 변경을 침략하다. [변경 (邊境)]
- 약소국을 침략하다. [약소국 (弱小國)]
- 오랑캐가 침략하다. [오랑캐]
- 선전 포고 없이 침략하다. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 변방을 침략하다. [변방 (邊方)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 침략하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82)