🌟 침략하다 (侵略 하다)

Động từ  

1. 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어가다.

1. XÂM LƯỢC: Xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침략해 오다.
    Invade.
  • Google translate 침략한 나라.
    The invaded country.
  • Google translate 외세가 침략하다.
    Foreign forces invade.
  • Google translate 국경을 침략하다.
    Invade the border.
  • Google translate 외국을 침략하다.
    Invade a foreign country.
  • Google translate 무력으로 침략하다.
    Invade by force.
  • Google translate 몽고는 대규모의 군사를 이끌고 고려를 침략했다.
    Mongo led a large army and invaded goryeo.
  • Google translate 일본은 군사력을 기르며 조선을 침략할 기회를 엿보았다.
    Japan peeped at the opportunity to invade joseon, building up its military strength.
  • Google translate 영토를 넓히기 위해 서로를 침략하던 삼국은 결국 신라에 의해 통일되었다.
    The three kingdoms, which invaded each other to expand their territory, were eventually unified by silla.

침략하다: invade; aggress,しんりゃくする【侵略する】,envahir, agresser,invadir, atacar, agredir,يَغزو، يعتدي,дайрах, довтлох,xâm lược,รุกราน, บุกรุก, ล่วงล้ำ,menginvasi, berinvasi,нападать; захватывать,侵略,侵吞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침략하다 (침냐카다)
📚 Từ phái sinh: 침략(侵略): 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.


🗣️ 침략하다 (侵略 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 침략하다 (侵略 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82)