🌷 Initial sound: ㅊㄹ
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 35 ALL : 51
•
치료
(治療)
:
병이나 상처 등을 낫게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...
•
차례
(次例)
:
어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra.
•
차량
(車輛)
:
도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray.
•
차로
(車路)
:
자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại.
•
체력
(體力)
:
몸의 힘이나 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người.
•
초록
(草綠)
:
파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색.
☆☆
Danh từ
🌏 XANH LỤC, XANH LÁ CÂY: Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ.
•
총리
(總理)
:
대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ.
•
처리
(處理)
:
일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ: Việc thu xếp và kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự.
•
차례
(茶禮)
:
추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu.
•
차림
:
옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc...
•
초래
(招來)
:
어떤 결과를 가져오게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó.
•
착륙
(着陸)
:
비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.
•
체류
(滯留)
:
집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.
•
추락
(墜落)
:
높은 곳에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao.
•
출력
(出力)
:
엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài.
•
침략
(侵略)
:
정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
•
침례
(浸禮)
:
기독교에서, 모든 죄를 씻어 낸다는 의미로 온몸을 물에 적시는 형식의 세례.
Danh từ
🌏 SỰ NGÂM MÌNH VÀO NƯỚC ĐỂ RỬA TỘI: Hình thức tế lễ ngâm mình trong nước với ý nghĩa sẽ rửa sạch tất cả những tội lỗi trong Ki Đốc giáo.
•
취락
(聚落)
:
여러 집들이 모여 있어 사람들의 생활 근거지가 되는 곳.
Danh từ
🌏 CỘNG ĐỒNG, KHU DÂN CƯ: Nơi nhiều nhà tập hợp lại và trở thành vùng sinh sống của nhiều người.
•
차렷
:
몸과 정신을 바로 하여 움직이지 않고 똑바로 서 있는 자세를 취하라는 구령.
Thán từ
🌏 NGHIÊM!: Khẩu lệnh yêu cầu chỉnh đốn tư thế đứng thẳng, không di chuyển, giữ cơ thể ngay ngắn và tập trung tinh thần.
•
착란
(錯亂)
:
어지럽고 혼란스러움.
Danh từ
🌏 SỰ XÁO TRỘN, SỰ LỘN XỘN: Sự quay cuồng và hỗn loạn.
•
찰랑
:
액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH: Tiếng chất lỏng đầy tràn nên tạo thành sóng đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
창립
(創立)
:
기관이나 단체 등을 새로 만들어 세움.
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức...
•
책략
(策略)
:
어떤 일을 잘 꾸미거나 해결해 나가는 교묘한 방법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC: Phương pháp tinh tế trong việc xếp đặt hoặc giải quyết tốt việc nào đó.
•
철렁
:
많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỘP OẠP, SÓNG SÁNH: Âm thanh mà nhiều lượng chất lỏng tạo thành dòng lớn và chuyển động mạnh như sắp tràn ra. Hoặc hình ảnh đó.
•
청력
(聽力)
:
귀로 소리를 듣는 능력.
Danh từ
🌏 THÍNH LỰC: Năng lực nghe âm thanh bằng lỗ tai.
•
청렴
(淸廉)
:
마음이 깨끗하고 욕심이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ THANH LIÊM: Việc tâm hồn trong sạch và không tham lam.
•
초례
(醮禮)
:
전통적으로 치르는 결혼식.
Danh từ
🌏 HÔN LỄ (TRUYỀN THỐNG): Lễ cưới được cử hành theo truyền thống.
•
초로
(初老)
:
노년이 시작되는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRUNG NIÊN: Thời kì tuổi già bắt đầu.
•
초록
(抄錄)
:
글이나 책에서 필요한 부분만을 뽑아서 적음. 또는 그런 기록.
Danh từ
🌏 SỰ TÓM TẮT, TÓM TẮT: Sự chỉ chọn ra và ghi lại những phần cần thiết trong bài viết hay cuốn sách. Hoặc ghi chép như vậy.
•
초롱
(초 籠)
:
옛날에 촛불이나 등잔불을 넣어 달아 두거나 들고 다니던 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN LỒNG: Đèn lồng hoặc đèn dầu ngày xưa, dùng để treo hoặc cầm theo.
•
첼로
(cello)
:
바이올린보다 낮은 소리를 내고 더 크기가 크며, 의자에 앉아 무릎 사이에 끼고 네 개의 줄을 활로 문질러 연주하는 악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN CELLO, TRUNG HỒ CẦM, ĐÀN VI-Ô-LÔNG-XEN: Đàn dây lớn hơn và có âm trầm hơn vi-ô-lông, có 4 dây, được người chơi ngồi kẹp giữa hai đầu gối và biểu diễn bằng cây vĩ.
•
천리
(天理)
:
만물에 작용하는 자연의 이치. 또는 하늘의 바른 도리.
Danh từ
🌏 ĐẠO TRỜI: Lý lẽ của tự nhiên ứng cho vạn vật. Hoặc đạo lý đúng của trời đất.
•
측량
(測量)
:
기기를 사용하여 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등을 잼.
Danh từ
🌏 SỰ ĐO LƯỜNG: Việc dùng công cụ đo độ cao, độ sâu, chiều rộng, phương hướng của vật.
•
추렴
:
모임이나 놀이, 잔치 등의 비용으로 여러 사람에게 얼마씩의 돈을 거둠.
Danh từ
🌏 SỰ THU GOM, SỰ GOM GÓP, SỰ ĐÓNG GÓP: Sự thu một số tiền từ nhiều người để dùng làm chi phí cho cuộc họp, trò chơi, bữa tiệc v.v...
•
채록
(採錄)
:
필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음함. 또는 그런 기록이나 녹음.
Danh từ
🌏 SỰ SƯU TẬP, SỰ THU THẬP, BỘ SƯU TẬP: Việc ghi chép và thu âm lại tư liệu cần thiết sau khi tìm kiếm và gom lại. Hoặc những bản ghi chép hay bản ghi âm như vậy.
•
처럼
:
모양이나 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NHƯ: Trợ từ thể hiện hình dáng hay mức độ tương tự hay giống nhau.
•
천륜
(天倫)
:
부모와 자식 또는 가족 사이에서 마땅히 지켜야 할 도리.
Danh từ
🌏 LUÂN THƯỜNG ĐẠO LÍ: Đạo lí đương nhiên phải giữ giữa cha mẹ và con cái hay giữa những người trong gia đình.
•
철로
(鐵路)
:
기차, 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SẮT: Đường được làm bằng sắt nơi tàu hỏa hay tàu điện chạy ở trên đó.
•
촌락
(村落)
:
주로 시골에서 여러 가구가 모여 사는 장소.
Danh từ
🌏 THÔN XÓM: Nơi nhiều hộ gia đình quây tụ sinh sống, chủ yếu ở miền quê.
•
촌로
(村老)
:
시골에 사는 나이 많은 사람.
Danh từ
🌏 BÀ CỤ (ÔNG CỤ) SỐNG Ở QUÊ: Người cao tuổi sống ở miền quê.
•
칠레
(Chile)
:
남아메리카 서부에 남북으로 길게 뻗어 있는 나라. 주요 생산물은 구리이며 주민 대부분이 가톨릭 교도이다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 산티아고이다.
Danh từ
🌏 CHILE: Nước nằm trải dài theo hướng Nam Bắc ở phía Tây Nam Mỹ; sản vật chủ yếu là đồng, phần lớn người dân là tín đồ Công giáo; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Santiago.
•
총력
(總力)
:
전체의 모든 힘.
Danh từ
🌏 TỔNG LỰC: Toàn bộ mọi sức mạnh.
•
총론
(總論)
:
어떤 분야의 일반적 이론을 한데 모아 서술한 해설이나 책.
Danh từ
🌏 TỔNG LUẬN: Sách hay tài liệu giải thích tập hợp lại những lý thuyết chung của một lĩnh vực nào đó.
•
총론
(叢論)
:
관련이 있는 여러 가지 논문, 논설, 문장 등을 모은 글.
Danh từ
🌏 TỔNG TẬP: Bài viết tập hợp đủ loại luận văn, xã luận, câu văn… có liên quan.
•
추론
(推論)
:
미루어 생각하여 옳고 그름을 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ SUY LUẬN: Sự suy nghĩ và xem xét đúng và sai.
•
치루
(痔漏/痔瘻)
:
항문 부위에 고름이 저절로 터지면서 작은 길이 생기고, 고름 등이 나오는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH RÒ HẬU MÔN, BỆNH TRĨ: Bệnh bị do mủ ở phần hậu môn tự động bị vỡ ra và làm xuất hiện đường rò nhỏ và tạo nên mủ v.v...
•
출렁
:
물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỤC, OẠP, XÒA, ÒA: Tiếng những cái như nước tạo thành sóng lớn và lắc mạnh một lần. Hoặc hình ảnh đó.
•
총량
(總量)
:
전체의 양이나 무게.
Danh từ
🌏 TỔNG LƯỢNG: Toàn bộ lượng hay trọng lượng.
•
청룡
(靑龍)
:
네 방위를 맡은 신 중의 하나로, 동쪽을 지키는 신령을 상징하는 동물.
Danh từ
🌏 THẦN RỒNG, RỒNG XANH: Là một trong những thần canh giữ bốn phương, động vật tượng trưng cho thần linh giữ hướng đông.
•
차렷
:
몸과 정신을 바로 하여 움직이지 않고 똑바로 서 있는 자세를 취하라는 구령에 따라 행하는 동작.
Danh từ
🌏 ĐỨNG NGHIÊM: Động tác làm theo khẩu lệnh yêu cầu chỉnh đốn tư thế đứng thẳng, không di chuyển, giữ cơ thể ngay ngắn và tập trung tinh thần.
•
추리
(推理)
:
알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각함.
Danh từ
🌏 SỰ SUY DIỄN: Việc nghĩ ra cái không thể biết được dựa vào cái đã biết.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10)