🌟 총론 (叢論)

Danh từ  

1. 관련이 있는 여러 가지 논문, 논설, 문장 등을 모은 글.

1. TỔNG TẬP: Bài viết tập hợp đủ loại luận văn, xã luận, câu văn… có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학 총론.
    General literature.
  • Google translate 총론을 쓰다.
    Write a general opinion.
  • Google translate 총론을 읽다.
    Read a general opinion.
  • Google translate 최 교수는 옛 문인들의 유명한 문장을 모은 총론을 편찬하였다.
    Professor choi compiled a collection of famous sentences from old writers.
  • Google translate 우리 학회는 한국학에 대한 지금까지의 논문들을 모아 총론을 냈다.
    Our society gathered the papers so far on korean studies and put forward a general opinion.
  • Google translate 기후 변화에 대한 최근의 논의를 살펴보고 싶어요.
    I'd like to take a look at the latest discussions on climate change.
    Google translate 그럼 관련 총론들을 한번 읽어 보세요.
    Then read the relevant generalities.

총론: collection of essays,そうろん【叢論】,synthèse,recopilación, colección,مجموعة رسائل، بحوث علمية، مقالات,эмхэтгэл,tổng tập,การรวมบทความ,ikhtisar, pengantar,общий очерк,论丛 ,论文集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총론 (총논)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52)