🌟 총론 (叢論)

Danh từ  

1. 관련이 있는 여러 가지 논문, 논설, 문장 등을 모은 글.

1. TỔNG TẬP: Bài viết tập hợp đủ loại luận văn, xã luận, câu văn… có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문학 총론.
    General literature.
  • 총론을 쓰다.
    Write a general opinion.
  • 총론을 읽다.
    Read a general opinion.
  • 최 교수는 옛 문인들의 유명한 문장을 모은 총론을 편찬하였다.
    Professor choi compiled a collection of famous sentences from old writers.
  • 우리 학회는 한국학에 대한 지금까지의 논문들을 모아 총론을 냈다.
    Our society gathered the papers so far on korean studies and put forward a general opinion.
  • 기후 변화에 대한 최근의 논의를 살펴보고 싶어요.
    I'd like to take a look at the latest discussions on climate change.
    그럼 관련 총론들을 한번 읽어 보세요.
    Then read the relevant generalities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총론 (총논)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13)