🌟 착란 (錯亂)

Danh từ  

1. 어지럽고 혼란스러움.

1. SỰ XÁO TRỘN, SỰ LỘN XỘN: Sự quay cuồng và hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억의 착란.
    A delirium of memory.
  • Google translate 정신의 착란.
    Distortion of mind.
  • Google translate 착란 상태.
    A state of confusion.
  • Google translate 착란 증세.
    Delusion.
  • Google translate 착란 현상.
    Disturbance.
  • Google translate 착란이 생기다.
    Misfire occurs.
  • Google translate 착란을 느끼다.
    Feeling confused.
  • Google translate 착란을 일으키다.
    Create a disturbance.
  • Google translate 착란에 빠지다.
    Fall into a trance.
  • Google translate 착란에 사로잡히다.
    Be seized with mischief.
  • Google translate 그 여자는 정신 착란 증세가 있는 것처럼 횡설수설했다.
    The woman gibbled as if she had a mental disorder.
  • Google translate 그 남자는 사고 후 자주 착란을 일으켜 길을 무작정 헤매고 다녔다.
    The man was frequently deranged after the accident and wandered about the road.
  • Google translate 김 박사는 사람이 착란 상태에 빠지면 분별력을 잃고 비정상적으로 행동한다고 하였다.
    Dr. kim said that when a person falls into a state of disorder, he loses sense and behaves abnormally.

착란: derangement; mental unsoundness,さくらん【錯乱】,trouble, délire, étourdissement,confusión,اختبال,самуурал, будлиан,sự xáo trộn, sự lộn xộn,ความคลุ้มคลั่ง, การขาดสติ, การเสียสติ, ความยุ่งเหยิง, ความบ้า, ความวิกลจริต, ความฟั่นเฟือน,kebingungan, gangguan(mental), keliru,,错乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착란 (창난)
📚 Từ phái sinh: 착란하다(錯亂하다): 어지럽고 혼란스럽다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43)