🌟 과적 (過積)

Danh từ  

1. 자동차나 리어카 등에 화물을 정해진 양보다 초과하여 실음.

1. SỰ QUÁ TẢI: Việc chở hàng hóa quá nhiều so với lượng hàng định sẵn trên xe ô tô hay xe kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화물 과적.
    Overloading cargo.
  • Google translate 과적 검문소.
    An overloaded checkpoint.
  • Google translate 과적 운행.
    Overloaded operation.
  • Google translate 과적 차량.
    Overloaded vehicle.
  • Google translate 과적이 되다.
    Become overloaded.
  • Google translate 과적을 하다.
    Overload.
  • Google translate 경찰이 도로에서 화물차를 대상으로 과적 단속을 벌였다.
    The police conducted an overloaded crackdown on trucks on the road.
  • Google translate 과적은 대형 사고를 유발할 수 있기 때문에 법으로 금지되어 있다.
    Overloading is prohibited by law because it can cause major accidents.
  • Google translate 이렇게 짐을 많이 실으면 과적 차량으로 걸려요.
    If you load so much like this, you'll be caught in an overloaded vehicle.
    Google translate 그렇군요. 그럼 짐을 다른 차에 나눠서 실을게요.
    I see. then i'll split the luggage and load it in another car.

과적: overload,かせきさい【過積載】,chargement excessif, surcharge,sobrecarga, exceso de carga,تحميل مفرط,даац хэтрүүлэлт,sự quá tải,การบรรทุกมากเกินไป, การบรรทุกเกินพิกัด,  การบรรทุกน้ำหนักเกิน,pemuatan berlebihan,перегрузка,超载,过载,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과적 (과ː적) 과적이 (과ː저기) 과적도 (과ː적또) 과적만 (과ː정만)
📚 Từ phái sinh: 과적되다: 화물의 적재정량이 초과되어 실리다. 과적하다: 과적재하다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Xem phim (105) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Nghệ thuật (76)