🌟 리프트 (lift)
Danh từ
🗣️ 리프트 (lift) @ Ví dụ cụ thể
- 운전실에서는 스키장에 있는 리프트 전체를 제어할 수 있다. [운전실 (運轉室)]
🌷 ㄹㅍㅌ: Initial sound 리프트
-
ㄹㅍㅌ (
리포터
)
: 신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자.
☆
Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình. -
ㄹㅍㅌ (
리프트
)
: 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나르는 기구.
Danh từ
🌏 CÁP TREO (KHU TRƯỢT TUYẾT…): Thiết bị chuyên chở người qua lại chỗ cao và chỗ thấp tại khu trượt tuyết hay khu du lịch... -
ㄹㅍㅌ (
리포트
)
: 조사, 연구, 실험 등의 결과에 관한 보고서.
Danh từ
🌏 BẢN BÁO CÁO: Bản báo cáo về kết quả của việc điều tra, nghiên cứu, thí nghiệm...
• Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151)