ㄹㅍㅌ (
리포터
)
: 신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자.
☆
Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình.
ㄹㅍㅌ (
리프트
)
: 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나르는 기구.
Danh từ
🌏 CÁP TREO (KHU TRƯỢT TUYẾT…): Thiết bị chuyên chở người qua lại chỗ cao và chỗ thấp tại khu trượt tuyết hay khu du lịch...
ㄹㅍㅌ (
리포트
)
: 조사, 연구, 실험 등의 결과에 관한 보고서.
Danh từ
🌏 BẢN BÁO CÁO: Bản báo cáo về kết quả của việc điều tra, nghiên cứu, thí nghiệm...