🌟 리포터 (reporter)

  Danh từ  

1. 신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자.

1. PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리포터 경력.
    Reporter's career.
  • Google translate 리포터가 되다.
    Become a reporter.
  • Google translate 리포터를 모집하다.
    Recruit a reporter.
  • Google translate 리포터로 활동하다.
    To act as a reporter.
  • Google translate 리포터로 활약하다.
    Act as a reporter.
  • Google translate 카메라가 현장에 있던 리포터에게로 넘어갔는데도 리포터가 아무 말도 하지 않아서 방송 사고가 났다.
    The camera went over to the reporter at the scene, but the reporter didn't say anything, causing a broadcasting accident.
  • Google translate 요즘은 리포터가 정보 전달자에서 벗어나 직접 기획에 참여하는 등 활동 영역이 넓어지고 있다.
    These days, the scope of activity is expanding, with reporters moving away from information carriers and directly participating in planning.
  • Google translate 현장에 나가 있는 리포터를 연결해 보겠습니다.
    Let's connect the reporter on the scene.
    Google translate 네, 한승규 리포터입니다.
    Yes, this is reporter han seung-gyu.

리포터: reporter,リポーター。レポーター,journaliste, reporter,reportero,مراسل,мэдээний сурвалжлагч,phóng viên,นักข่าว, ผู้รายงานข่าว, ผู้สื่อข่าว,reporter,репортёр,通讯员,记者,


📚 thể loại: Nghề nghiệp   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 리포터 (reporter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13)