🌟 운전실 (運轉室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전실 (
운ː전실
)
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 운전실
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7)