🌟 운전실 (運轉室)

Danh từ  

1. 기계를 운전하고 움직이는 방.

1. PHÒNG ĐIỀU KHIỂN: Phòng lái và làm chuyển động máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기중기 운전실.
    A crane cab.
  • Google translate 열차 운전실.
    Train cabs.
  • Google translate 항공기 운전실.
    Aircraft cab.
  • Google translate 운전실과 교신하다.
    Communicate with the cab.
  • Google translate 운전실에 들어가다.
    Enter the cab.
  • Google translate 운전실에서 조종하다.
    Manipulate in the driver's compartment.
  • Google translate 운전실에서는 스키장에 있는 리프트 전체를 제어할 수 있다.
    In the driver's compartment, the entire lift on the ski resort can be controlled.
  • Google translate 열차 운전실에는 기관사 이외의 사람은 함부로 들어갈 수 없다.
    No person other than the driver shall enter the train compartment without permission.
  • Google translate 운전실의 앞쪽 유리창은 운전수의 시야를 확보할 수 있도록 크게 만들어야 한다.
    The front window of the driver's compartment shall be large enough to secure the driver's view.

운전실: operating room; operator's cab,うんてんしつ【運転室】,salle des machines,sala de conducción,غرفة التشغيل,жолоодлогын өрөө,phòng điều khiển,ห้องควบคุม, ห้องบังคับ, ห้องบังคับควบคุม,kamar pengoperasian, ruangan mesin,кабина,驾驶室,运转室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전실 (운ː전실)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7)