🌟 화물 (貨物)

  Danh từ  

1. 운반할 수 있는 큰 짐.

1. HÀNG HÓA: Hành lý lớn có thể vận chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화물이 배달되다.
    Cargo delivered.
  • 화물이 적재되다.
    Cargo is loaded.
  • 화물을 나르다.
    Carry cargo.
  • 화물을 싣다.
    Load cargo.
  • 화물을 옮기다.
    Transfer cargo.
  • 선원들이 화물을 배에 싣고 있었다.
    The crew was loading the cargo onto the ship.
  • 남자들이 창고에 보관된 화물들을 트럭으로 운반했다.
    The men carried the cargo stored in the warehouse by truck.
  • 이 많은 화물들을 모두 어디로 보내는 건가요?
    Where are you sending all this cargo?
    세계 곳곳으로 수출할 상품들입니다.
    Products to be exported around the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화물 (화ː물)


🗣️ 화물 (貨物) @ Giải nghĩa

🗣️ 화물 (貨物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42)