🌟 수송기 (輸送機)

Danh từ  

1. 사람이나 화물 등을 실어 나르는 비행기.

1. MÁY BAY VẬN CHUYỂN: Máy bay chở người hay hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공군 수송기.
    Air force transport aircraft.
  • Google translate 대형 수송기.
    Large transport aircraft.
  • Google translate 무기 수송기.
    An arms carrier.
  • Google translate 수송기 한 대.
    One transport plane.
  • Google translate 수송기가 이륙하다.
    The transport plane takes off.
  • Google translate 수송기가 착륙하다.
    The transport plane lands.
  • Google translate 수송기를 도입하다.
    Introduce a transport plane.
  • Google translate 수송기를 타다.
    Board a transport plane.
  • Google translate 수송기를 투입하다.
    Put a transport plane in.
  • Google translate 무기를 실은 수송기가 이륙을 준비하고 있었다.
    A transport plane loaded with weapons was preparing to take off.
  • Google translate 군인들은 수송기를 타고 피해 지역으로 가 복구 작업을 도왔다.
    The soldiers took transport planes to the affected areas to help with the restoration.
  • Google translate 탱크와 제트기는 다 준비되었나?
    Are the tanks and jets ready?
    Google translate 네. 그 외에 수송기 세 대가 더 준비되어 있습니다.
    Yes, we have three more transport planes on hand.

수송기: cargo aircraft; transport aircraft,ゆそうき【輸送機】,avion de transport,avión, avión de transporte,طائرة نقل,тээврийн онгоц,máy bay vận chuyển,เครื่องบินลำเลียง, เครื่องบินขนส่ง, เครื่องบินบรรทุก,pesawat angkut, pesawat pengangkut,транспортный самолёт,运输机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수송기 (수송기)

🗣️ 수송기 (輸送機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)