🌟 수송기 (輸送機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수송기 (
수송기
)
🗣️ 수송기 (輸送機) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 최대 적재량이 사천이백 킬로그램인 수송기 12대를 수입했다. [적재량 (積載量)]
- 내 동생은 전투기, 수송기, 여객기 등 다양한 기종의 비행기 모형을 모으는 것이 취미이다. [기종 (機種)]
🌷 ㅅㅅㄱ: Initial sound 수송기
-
ㅅㅅㄱ (
손수건
)
: 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng. -
ㅅㅅㄱ (
순식간
)
: 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt. -
ㅅㅅㄱ (
소설가
)
: 소설을 전문적으로 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết. -
ㅅㅅㄱ (
식습관
)
: 음식을 먹는 것과 관련된 습관.
☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN ĂN UỐNG: Thói quen liên quan tới việc ăn món ăn. -
ㅅㅅㄱ (
실시간
)
: 실제 시간과 같은 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế. -
ㅅㅅㄱ (
수사관
)
: 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.
☆
Danh từ
🌏 THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi. -
ㅅㅅㄱ (
성수기
)
: 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm. -
ㅅㅅㄱ (
사상가
)
: 사회나 정치 등에 대해 일정한 견해를 가지고 그것을 주장하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ TƯỞNG: Người có quan điểm nhất định về xã hội hay chính trị v.v... và giữ quan điểm về điều đó.
• Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)