🌟 운전수 (運轉手)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운전수 (
운ː전수
)
🗣️ 운전수 (運轉手) @ Ví dụ cụ thể
- 운전수 양반. [양반 (兩班)]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 운전수
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)