🌟 운전수 (運轉手)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 운전사.

1. TAY LÁI: (cách nói hạ thấp) Người lái xe, tài xế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 운전수.
    Bus driver.
  • Google translate 택시 운전수.
    Taxi driver.
  • Google translate 트럭 운전수.
    Truck driver.
  • Google translate 운전수 노릇.
    Being a driver.
  • Google translate 운전수를 고용하다.
    Hire a driver.
  • Google translate 화물 트럭 운전수인 장 씨는 전국 방방곡곡 안 가 본 곳이 없다.
    Mr. chang, a truck driver, has been to every corner of the country.
  • Google translate 그는 영화배우인 형을 따라다니며 매니저 겸 운전수 노릇을 했다.
    He followed his brother, a movie star, to act as a manager and driver.
  • Google translate 공사장에 기중기가 한 대 있어야겠어요.
    There should be a crane at the construction site.
    Google translate 기중기를 잘 다루는 사람이 없으니 운전수도 한 명 붙여 주세요.
    No one is good at handling cranes, so please add a driver.

운전수: driver,うんてんしゅ【運転手】。うんてんし【運転士】,chauffeur,chófer,سائق,,tay lái,โชเฟอร์, พนักงานขับรถ,sopir, pengemudi,водитель; водила,司机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전수 (운ː전수)

🗣️ 운전수 (運轉手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)