🌟 용적 (容積)

Danh từ  

1. 물건을 담을 수 있는 부피. 또는 어떤 공간을 차지하는 분량.

1. DUNG TÍCH, SỨC CHỨA: Thể tích có thể chứa được sự vật hay phần không gian sự vật chiếm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용물 용적.
    Content volume.
  • Google translate 용적이 늘다.
    Increase in volume.
  • Google translate 용적이 늘어나다.
    Increase in volume.
  • Google translate 용적이 적다.
    Have a small volume.
  • Google translate 용적이 줄다.
    Decrease in volume.
  • Google translate 용적이 크다.
    Large volume.
  • Google translate 용적을 줄이다.
    Reduce volume.
  • Google translate 이 선박은 기존의 동급 선박보다 화물 창고 용적을 늘려 삼만여 톤의 화물을 더 실을 수 있다.
    The vessel is capable of carrying 30,000 tons more cargo by increasing the volume of cargo warehouses than conventional equivalent vessels.
  • Google translate 비만 환자들은 적게 먹어도 포만감을 느끼도록 위의 용적을 줄이는 수술을 받기도 한다.
    Obese patients also undergo surgery to reduce the volume of their stomachs to feel full even if they eat less.
  • Google translate 더 이상 냉장고에 음식이 들어갈 자리가 없어.
    There's no room for food in the fridge anymore.
    Google translate 용적이 더 큰 냉장고로 바꾸는 게 어떨까?
    Why don't we switch to a refrigerator with a larger volume?

용적: volume; capacity; bulk,ようせき【容積】。ようりょう【容量】。たいせき【体積】,capacité, contenance,capacidad, volumen,حجم,багтаамж, эзлэхүүн,dung tích, sức chứa,ความจุ, ปริมาณความจุ, ปริมาตร,kapasitas, volume, ukuran,объём,容积,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용적 (용적) 용적이 (용저기) 용적도 (용적또) 용적만 (용정만)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149)