🌟 빤질빤질하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빤질빤질하다 (
빤질빤질하다
) • 빤질빤질한 (빤질빤질한
) • 빤질빤질하여 (빤질빤질하여
) 빤질빤질해 (빤질빤질해
) • 빤질빤질하니 (빤질빤질하니
) • 빤질빤질합니다 (빤질빤질함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 빤질빤질: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르는 모양., 성품이 매우 뻔뻔하고 부끄러워할 …
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104)