🌟 빤질빤질하다

Tính từ  

1. 표면이 윤기가 흐르고 매우 매끄럽다.

1. LẤP LA LẤP LÁNH, BÓNG LOANG LOÁNG: Bề mặt bóng láng và rất trơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빤질빤질하게 닦다.
    Wipe with a squint.
  • 빤질빤질하게 빛이 나다.
    Brightly shiny.
  • 빤질빤질하게 윤이 나다.
    Glossyly glossy.
  • 빤질빤질하게 윤기가 돌다.
    It's shiny and shiny.
  • 빤질빤질하게 윤기가 흐르다.
    Glossyly glossy.
  • 민준이는 아버지의 구두를 빤질빤질하게 닦았다.
    Min-jun polished his father's shoes with a flint.
  • 학생들이 열심히 청소를 해서 바닥이 빤질빤질하다.
    Students clean up so hard that the floor is flat.
  • 사과가 빤질빤질한 게 탐스러워 보인다.
    Apples seem covetous to be flinging.
    응, 맛도 참 좋을 거 같아.
    Yeah, i think it'll taste pretty good, too.
여린말 반질반질하다: 물체의 겉에 윤기가 흘러 매우 매끄럽다.

2. 성품이 매우 뻔뻔하고 부끄러워할 줄 모르는 데가 있다.

2. TRÂN TRÂN TRÁO TRÁO, TRƠ TRƠ: Tính cách rất trơ trẽn và có phần không biết xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빤질빤질한 말투.
    The flattering way of speaking.
  • 빤질빤질한 모습.
    A flinty figure.
  • 빤질빤질한 태도.
    A flinty attitude.
  • 빤질빤질하게 말하다.
    Speak plainly.
  • 빤질빤질하게 행동하다.
    To behave in a flattering manner.
  • 우리의 계획을 다 망쳐 놓고 태연한 척하는 지수의 빤질빤질한 태도가 싫다.
    I hate ji-soo's flattering attitude of pretending to be calm after ruining all our plans.
  • 승규는 염치가 없고 빤질빤질하다.
    Seung-gyu is shameless and flinty.
  • 민준이는 참 뻔뻔한 거 같아.
    I think minjun is very shameless.
    맞아. 빤질빤질해서 남에게 신세 지는 일을 대수롭지 않게 여겨.
    That's right. don't take it seriously that you're beholden to others for your flattery.
여린말 반질반질하다: 물체의 겉에 윤기가 흘러 매우 매끄럽다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빤질빤질하다 (빤질빤질하다) 빤질빤질한 (빤질빤질한) 빤질빤질하여 (빤질빤질하여) 빤질빤질해 (빤질빤질해) 빤질빤질하니 (빤질빤질하니) 빤질빤질합니다 (빤질빤질함니다)
📚 Từ phái sinh: 빤질빤질: 표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르는 모양., 성품이 매우 뻔뻔하고 부끄러워할 …

💕Start 빤질빤질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88)