🌟 감옥소 (監獄所)

Danh từ  

1. (속된 말로) 감옥.

1. NHÀ TÙ: (cách nói thông tục) Nhà lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감옥소 생활.
    Prison life.
  • Google translate 감옥소 신세.
    Prison.
  • Google translate 감옥소에 가두다.
    Locked in prison.
  • Google translate 감옥소에 갇히다.
    Be locked up in a prison.
  • Google translate 감옥소에 집어넣다.
    Put him in jail.
  • Google translate 사방이 시멘트 벽으로 둘러진 그곳은 감옥소나 마찬가지였다.
    The place, surrounded by cement walls everywhere, was like a prison.
  • Google translate 흡연자들은 지정 흡연 장소가 마치 창살 없는 감옥소와 다를 게 없다고 말했다.
    Smokers said designated smoking areas are no different from bars without bars.

감옥소: slammer,かんごく【監獄】。けいむしょ【刑務所】,taule, tôle, trou, cage,cárcel,,хар гэр, тор, аавынх, хэцүү нэрт,nhà tù,คุก, เรือนจำ, ตะราง,bui,тюрьма; темница,牢房,监牢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감옥소 (가목쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thể thao (88) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)