🌟 감옥소 (監獄所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감옥소 (
가목쏘
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 감옥소
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)