🌟 감옥소 (監獄所)

Danh từ  

1. (속된 말로) 감옥.

1. NHÀ TÙ: (cách nói thông tục) Nhà lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감옥소 생활.
    Prison life.
  • 감옥소 신세.
    Prison.
  • 감옥소에 가두다.
    Locked in prison.
  • 감옥소에 갇히다.
    Be locked up in a prison.
  • 감옥소에 집어넣다.
    Put him in jail.
  • 사방이 시멘트 벽으로 둘러진 그곳은 감옥소나 마찬가지였다.
    The place, surrounded by cement walls everywhere, was like a prison.
  • 흡연자들은 지정 흡연 장소가 마치 창살 없는 감옥소와 다를 게 없다고 말했다.
    Smokers said designated smoking areas are no different from bars without bars.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감옥소 (가목쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28)