🌟 감옥소 (監獄所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감옥소 (
가목쏘
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 감옥소
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28)