🌟 서글프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서글프다 (
서글프다
) • 서글픈 (서글픈
) • 서글퍼 (서글퍼
) • 서글프니 (서글프니
) • 서글픕니다 (서글픔니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅅㄱㅍㄷ: Initial sound 서글프다
-
ㅅㄱㅍㄷ (
서글프다
)
: 슬프고 외롭다.
☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Buồn và cô đơn. -
ㅅㄱㅍㄷ (
사고팔다
)
: 물건 등을 사기도 하고 팔기도 하다.
Động từ
🌏 MUA BÁN, BUÔN BÁN: Mua và bán hàng hóa…
• Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191)