🌟 절뚝발이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 중심을 잃고 저는 사람.

1. NGƯỜI QUÈ, THẰNG QUÈ: (cách nói coi thường) Người bị chân một bên bị ngắn hoặc bị thương nên bị mất thăng bằng và bị nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절뚝발이 걸음.
    A limp gait.
  • Google translate 절뚝발이 신세.
    I owe you a limp.
  • Google translate 절뚝발이 아들.
    A limp son.
  • Google translate 절뚝발이가 되다.
    Be limp.
  • Google translate 절뚝발이처럼 걷다.
    Walk like a limp.
  • Google translate 교통사고로 다리를 다친 김 씨는 절뚝발이가 되었다.
    Mr. kim, who injured his leg in a traffic accident, became limp.
  • Google translate 발목을 다친 민준이는 한동안 절뚝발이처럼 다녔다.
    Min-joon, who hurt his ankle, has been limping around for a while.
  • Google translate 넌 왜 절뚝발이처럼 걷니?
    Why do you walk like a limp?
    Google translate 오른쪽 구두 굽이 부러졌지 뭐야.
    The heel of the right shoe is broken.

절뚝발이: cripple,びっこ【跛】。ちんば【跛】。かたちんば【片跛】。あしなえ【蹇・跛】,boiteux(se), clopin,cojo, renco, paticojo,أعرج,доголон хүн,người què, thằng què,คนขาเป๋,orang pincang,хромоножка,瘸子,跛子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절뚝발이 (절뚝빠리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11)