🌟 피라미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피라미 (
피라미
)
🗣️ 피라미 @ Ví dụ cụ thể
- 저까짓 피라미. [저까짓]
🌷 ㅍㄹㅁ: Initial sound 피라미
-
ㅍㄹㅁ (
피라미
)
: 몸은 길고 납작하며, 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이고 옆구리에 어두운 파란색의 띠가 있는 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TUẾ: Cá nước ngọt có mình dài và mảnh, phía lưng màu nâu xanh, phía bụng màu trắng ánh bạc và có đường kẻ sọc màu xanh đậm ở sườn.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)