🌟 피라미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피라미 (
피라미
)
🗣️ 피라미 @ Ví dụ cụ thể
- 저까짓 피라미. [저까짓]
🌷 ㅍㄹㅁ: Initial sound 피라미
-
ㅍㄹㅁ (
피라미
)
: 몸은 길고 납작하며, 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이고 옆구리에 어두운 파란색의 띠가 있는 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TUẾ: Cá nước ngọt có mình dài và mảnh, phía lưng màu nâu xanh, phía bụng màu trắng ánh bạc và có đường kẻ sọc màu xanh đậm ở sườn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)