🌟 피라미

Danh từ  

1. 몸은 길고 납작하며, 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이고 옆구리에 어두운 파란색의 띠가 있는 민물고기.

1. CÁ TUẾ: Cá nước ngọt có mình dài và mảnh, phía lưng màu nâu xanh, phía bụng màu trắng ánh bạc và có đường kẻ sọc màu xanh đậm ở sườn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피라미가 떠오르다.
    Flame comes to mind.
  • Google translate 피라미가 헤엄치다.
    Flame swims.
  • Google translate 피라미를 낚다.
    Catch a pyrammy.
  • Google translate 피라미를 잡다.
    Catch pyrami.
  • Google translate 피라미를 키우다.
    Raising a pyrammy.
  • Google translate 물밑이 훤히 보이는 냇물에서 피라미가 떼를 지어 움직였다.
    Flammies moved in droves in a stream that could see under the water.
  • Google translate 나는 두 시간을 낚시터에 앉아 있었지만 피라미 한 마리도 잡지 못했다.
    I sat on the fishing grounds for two hours, but i couldn't catch a single pyramid.
  • Google translate 아빠, 저 물고기가 뭐예요?
    Dad, what's that fish?
    Google translate 피라미란다.
    It's a pyramid.

피라미: minnow,ヒメハヤ。オイカワ,vairon, fretin,albur,المنوة,пирами,cá tuế,ปลายุโรปขนาดเล็กจำพวกหนึ่ง, ปลาสร้อย, กระสร้อย,Minnow,гольян,鲦鱼,桃花鱼,

2. (비유적으로) 하찮고 보잘것없는 존재.

2. (cách nói ẩn dụ) Tồn tại tầm thường và không có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피라미 신세.
    I'm in the pyramids.
  • Google translate 피라미가 대들다.
    Flamey comes on.
  • Google translate 피라미로 보이다.
    Looks like a pyramid.
  • Google translate 피라미에 불과하다.
    It's just a pyramid.
  • Google translate 피라미에서 벗어나다.
    Get out of the pyramid.
  • Google translate 피라미 같은 녀석이 주제도 모르고 내게 덤벼들었다.
    A pyramid-like fellow came at me without knowing the subject.
  • Google translate 나는 회사에서 언제 해고를 당할지 모르는 피라미 처지이다.
    I'm in a situation where i don't know when i'll be laid off at work.
  • Google translate 그들은 조직에서 아무런 힘을 쓸 수 없는 피라미에 불과했다.
    They were only pyramids that could not use any force in the organization.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피라미 (피라미)

🗣️ 피라미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)