🌟 피라미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피라미 (
피라미
)
🗣️ 피라미 @ Ví dụ cụ thể
- 저까짓 피라미. [저까짓]
🌷 ㅍㄹㅁ: Initial sound 피라미
-
ㅍㄹㅁ (
피라미
)
: 몸은 길고 납작하며, 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이고 옆구리에 어두운 파란색의 띠가 있는 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TUẾ: Cá nước ngọt có mình dài và mảnh, phía lưng màu nâu xanh, phía bụng màu trắng ánh bạc và có đường kẻ sọc màu xanh đậm ở sườn.
• Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110)