🌟 추풍낙엽 (秋風落葉)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추풍낙엽 (
추풍나겹
) • 추풍낙엽이 (추풍나겨비
) • 추풍낙엽도 (추풍나겹또
) • 추풍낙엽만 (추풍나겸만
)
🌷 ㅊㅍㄴㅇ: Initial sound 추풍낙엽
-
ㅊㅍㄴㅇ (
추풍낙엽
)
: 가을바람에 떨어지는 나뭇잎.
Danh từ
🌏 LÁ RỤNG MÙA THU: Lá rụng bởi gió mùa thu.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)