🌟 찬밥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬밥 (
찬밥
) • 찬밥이 (찬바비
) • 찬밥도 (찬밥또
) • 찬밥만 (찬밤만
)
🗣️ 찬밥 @ Ví dụ cụ thể
- 찬밥 신세. [신세 (身世/身勢)]
- 찬밥 한술. [한술]
- 말도 마. 아내가 외동아들한테만 빠져서 나는 아예 찬밥 신세야. [외동아들]
- 나는 찬밥 더운밥 가릴 입장은 아니지만 그래도 아무 사람과 결혼을 하고 싶지는 않다. [찬밥 더운밥 가리다]
- 당신이 지금 찬밥 더운밥 가릴 처지예요? 당장 굶어 죽게 생겼는데. [찬밥 더운밥 가리다]
- 없는 놈이 찬밥 더운 밥 가리겠어? 그거라도 빌려줘. [없는 놈이 찬밥 더운 밥을 가리랴]
- 치운 찬밥. [치우다]
- 내가 배가 고파서 부엌에 가 보니 아침에 먹다가 남은 찬밥 한 그릇밖에 없었다. [남다]
🌷 ㅊㅂ: Initial sound 찬밥
-
ㅊㅂ (
출발
)
: 어떤 곳을 향하여 길을 떠남.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó. -
ㅊㅂ (
차별
)
: 둘 이상을 차등을 두어 구별함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt. -
ㅊㅂ (
처방
)
: 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN: Cách kê thuốc để trị bệnh. -
ㅊㅂ (
처벌
)
: 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế. -
ㅊㅂ (
초반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU, LÚC ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅊㅂ (
초보
)
: 어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ BỘ, BƯỚC ĐẦU: Giai đoạn bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅂ (
초봄
)
: 이른 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU XUÂN: Đầu xuân. -
ㅊㅂ (
차비
)
: 버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN VÉ XE, TIỀN TÀU XE: Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt... -
ㅊㅂ (
첨부
)
: 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH KÈM: Sự kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ. -
ㅊㅂ (
창밖
)
: 창문의 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ. -
ㅊㅂ (
침범
)
: 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM PHẠM: Sự xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác. -
ㅊㅂ (
참배
)
: 신에게 절함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÁI, SỰ VÁI LẠY: Việc bái lạy thần linh. -
ㅊㅂ (
체벌
)
: 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 벌.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau khổ như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn. Hoặc hình phạt như vậy. -
ㅊㅂ (
축복
)
: 행복을 빎. 또는 그 행복.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC PHÚC, PHÚC LÀNH: Sự cầu mong hạnh phúc. Hoặc niềm hạnh phúc đó. -
ㅊㅂ (
출범
)
: 배가 항구를 떠남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỔ NEO, SỰ RỜI BẾN, SỰ RA KHƠI: Việc con tàu rời khỏi cảng. -
ㅊㅂ (
친분
)
: 아주 가깝고 두터운 정.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH THÂN, MỐI THÂM GIAO: Tình cảm rất gần gũi và thân mật. -
ㅊㅂ (
찬반
)
: 찬성과 반대.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THUẬN VÀ PHẢN BÁC, SỰ TÁN THÀNH VÀ PHẢN ĐỐI: Sự tán thành và phản đối.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53)