🌟 처연하다 (悽然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처연하다 (
처ː연하다
) • 처연한 (처ː연한
) • 처연하여 (처ː연하여
) 처연해 (처ː연해
) • 처연하니 (처ː연하니
) • 처연합니다 (처ː연함니다
)
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 처연하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)