🌷 Initial sound: ㅊㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 42 ALL : 44

치열하다 (熾烈 하다) : 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.

첨예하다 (尖銳 하다) : 상황이나 사태가 날카롭고 거세다. Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.

충원하다 (充員 하다) : 모자라거나 필요한 인원수를 채우다. Động từ
🌏 BỔ SUNG NGƯỜI: Làm cho đủ số người còn thiếu hay cần thiết.

취업하다 (就業 하다) : 일정한 직업을 얻어 직장에 나가다. Động từ
🌏 TÌM ĐƯỢC VIỆC, CÓ VIỆC LÀM: Có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.

취임하다 (就任 하다) : 새로 맡은 일을 수행하기 위해 맡은 자리에 처음으로 나아가다. Động từ
🌏 NHẬM CHỨC: Vào vị trí đảm nhiệm lần đầu để thi hành một nhiệm vụ mới được giao.

차용하다 (借用 하다) : 돈이나 물건 등을 빌려서 쓰다. Động từ
🌏 MƯỢN DÙNG, VAY MƯỢN: Mượn và dùng tiền bạc hay đồ vật...

차입하다 (借入 하다) : 돈이나 물건을 외부에서 빌리다. Động từ
🌏 VAY, VAY MƯỢN: Vay mượn tiền hay đồ vật từ bên ngoài.

창업하다 (創業 하다) : 나라나 왕조 등을 처음으로 세우다. Động từ
🌏 SÁNG LẬP, DỰNG NÊN: Dựng nên đất nước hay triều đại lần đầu tiên.

채용하다 (採用 하다) : 사람을 뽑아서 쓰다. Động từ
🌏 TUYỂN DỤNG: Chọn và dùng người.

처연하다 (悽然 하다) : 쓸쓸하고 구슬프다. Tính từ
🌏 BUỒN RẦU, NÃO NỀ, THẢM THƯƠNG: Buồn và đáng thương.

출옥하다 (出獄 하다) : 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오다. Động từ
🌏 RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và được phóng thích ra khỏi nhà tù.

청아하다 (淸雅 하다) : 작은 흠도 없이 맑고 아름답다. Tính từ
🌏 THANH NHÃ, THANH TAO, TAO NHÃ: Trong sáng và đẹp đẽ và không có tì vết nào.

청약하다 (請約 하다) : 일정한 내용의 계약을 이루는 것을 목적으로 하는 일방적이고 확정적인 의사 표시를 하다. Động từ
🌏 CHẤP THUẬN HỢP ĐỒNG, XÁC ĐỊNH SẼ THAM GIA HỢP ĐỒNG: Thể hiện ý đồ đơn phương và xác định nhằm mục đích sẽ thực hiện hợp đồng với nội dung nhất định.

청원하다 (請願 하다) : 어떤 일이 이루어지도록 요청하고 원하다. Động từ
🌏 YÊU CẦU, THỈNH CẦU, ĐỀ NGHỊ: Yêu cầu và mong muốn cho việc nào đó được thực hiện.

충일하다 (充溢 하다) : 가득 차서 넘치다. Động từ
🌏 ĐẦY TRÀN, TRÀN NGẬP: Đầy kín nên tràn ra.

측은하다 (惻隱 하다) : 가엾고 불쌍하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Tội nghiệp và đáng thương.

치유하다 (治癒 하다) : 치료하여 병을 낫게 하다. Động từ
🌏 CHỮA KHỎI: Chữa trị làm cho thuyên giảm bệnh.

추악하다 (醜惡 하다) : 더럽고 악하다. Tính từ
🌏 ĐÊ TIỆN, HÈN HẠ, ĐỂU GIẢ: Độc ác và bẩn thỉu.

친애하다 (親愛 하다) : 매우 가깝고 친하게 여기며 사랑하다. Động từ
🌏 THÂN ÁI, THÂN MẾN: Yêu thương và coi là gần gũi và thân thiết.

착안하다 (着眼 하다) : 무엇을 주의 깊게 보아 일을 이루기 위한 실마리를 잡다. Động từ
🌏 TẬP TRUNG, LƯU Ý, NHẤN MẠNH: Chú ý kĩ cái gì đó rồi nắm bắt căn bản để tạo nên công việc.

찬양하다 (讚揚 하다) : 아름답고 훌륭함을 드러내어 크게 기리고 칭찬하다. Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG: Ca ngợi và ngợi khen mạnh mẽ, thể hiện sự tuyệt diệu và đẹp đẽ.

참여하다 (參與 하다) : 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일하다. Động từ
🌏 THAM DỰ: Can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc.

창연하다 (蒼然 하다) : 색깔이 매우 푸르다. Tính từ
🌏 XANH BIẾC: Màu rất xanh

초연하다 (超然 하다) : 어떤 일에 얽매이지 않고 태연하고 의젓하다. Tính từ
🌏 BÌNH TĨNH, BÌNH THẢN, THẢN NHIÊN: Không rối bời bởi việc nào đó mà thản nhiên và điềm tĩnh.

초월하다 (超越 하다) : 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘다. Động từ
🌏 SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn mang tính hiện thực và bình thường.

촬영하다 (撮影 하다) : 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍다. Động từ
🌏 QUAY PHIM, CHỤP ẢNH: Quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh...

축원하다 (祝願 하다) : 원하는 대로 이루어지기를 마음속으로 바라다. Động từ
🌏 ƯỚC NGUYỆN, MONG ƯỚC: Cầu mong sẽ đạt được như mong muốn một cách thầm kín.

추앙하다 (推仰 하다) : 높이 받들어 존경하다. Động từ
🌏 TÔN SÙNG, TÔN KÍNH, SÙNG BÁI: Đề cao và tôn kính.

추억하다 (追憶 하다) : 지난 일을 다시 생각하다. Động từ
🌏 HỒI TƯỞNG, NHỚ LẠI: Nghĩ lại việc đã qua.

추워하다 : 추위를 느끼다. Động từ
🌏 LẠNH, RÉT: Cảm nhận thấy cái lạnh.

추월하다 (追越 하다) : 뒤에 있던 것이 앞의 것을 앞질러서 먼저 나아가다. Động từ
🌏 VƯỢT MẶT, VƯỢT QUA: Cái ở đằng sau bỏ qua cái ở phía trước và tiến lên trước.

출어하다 (出漁 하다) : 고기잡이배가 물고기를 잡으러 나가다. Động từ
🌏 RA KHƠI: Thuyền đánh cá đi bắt cá.

출연하다 (出捐 하다) : 돈이나 물건을 내어 도와주다. Động từ
🌏 ĐÓNG GÓP: Đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.

출연하다 (出演 하다) : 무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 하다. Động từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim, truyền hình và diễn xuất hay chơi nhạc.

출원하다 (出願 하다) : 원서나 신청서를 내다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÍ: Nộp đơn hoặc đơn xin.

출입하다 (出入 하다) : 사람이 어떤 곳을 드나들다. Động từ
🌏 RA VÀO: Con người ra vào nơi nào đó.

침울하다 (沈鬱 하다) : 걱정이 많아서 마음이 답답하고 무겁다. Tính từ
🌏 TRẦM UẤT, U SẦU: Lòng ngột ngạt và nặng trĩu do nhiều lo lắng.

침입하다 (侵入 하다) : 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 XÂM NHẬP: Tiến vào hay đột nhập và xâm phạm đến tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.

충언하다 (忠言 하다) : 남이 잘못을 고치도록 진심으로 타이르는 말을 하다. Động từ
🌏 KHUYÊN, KHUYÊN RĂN: Nói lời khuyên răn chân thành để người khác sửa chữa sai lầm.

취약하다 (脆弱 하다) : 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약하다. Tính từ
🌏 THẤP KÉM, YẾU KÉM: Tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc không vững mạnh mà yếu kém.

철야하다 (徹夜 하다) : 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보내다. Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM, THỨC THÂU ĐÊM: Không ngủ mà thức đêm vì việc nào đó.

착용하다 (着用 하다) : 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 하다. Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐỘI: Khoác áo hay mang giày dép...

창안하다 (創案 하다) : 전에 없던 물건이나 방법 등을 처음으로 생각해 내다. Động từ
🌏 PHÁT MINH, KHỞI XƯỚNG: Nghĩ ra sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử.

총애하다 (寵愛 하다) : 유난히 귀여워하고 사랑하다. Động từ
🌏 SỦNG ÁI: Quý mến và yêu thương một cách đặc biệt.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)