🌟 착용하다 (着用 하다)

Động từ  

1. 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 하다.

1. MẶC, MANG, ĐỘI: Khoác áo hay mang giày dép...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구명조끼를 착용하다.
    Wear a life jacket.
  • Google translate 넥타이를 착용하다.
    Wear a tie.
  • Google translate 마스크를 착용하다.
    Wear a mask.
  • Google translate 모자를 착용하다.
    Wear a hat.
  • Google translate 보호대를 착용하다.
    Put on a guard.
  • Google translate 시계를 착용하다.
    Wear a watch.
  • Google translate 안경을 착용하다.
    Wear glasses.
  • Google translate 신발을 착용하다.
    Put on shoes.
  • Google translate 안전띠를 착용하다.
    Put on a seat belt.
  • Google translate 우주복을 착용하다.
    Wear a space suit.
  • Google translate 유니폼을 착용하다.
    Put on a uniform.
  • Google translate 장갑을 착용하다.
    Wear gloves.
  • Google translate 전투복을 착용하다.
    Wear combat clothes.
  • Google translate 제복을 착용하다.
    Wear a uniform.
  • Google translate 지수는 무릎 보호대를 착용하고 스케이트를 탔다.
    Ji-soo skated with knee pads on.
  • Google translate 수영장의 안전 요원은 우리에게 수영모를 반드시 착용하라고 말했다.
    The safety guard at the pool told us to make sure to wear the swimming cap.
  • Google translate 의사 선생님은 감기에 걸린 승규에게 마스크를 착용할 것을 권유하였다.
    The doctor advised seung-gyu, who caught a cold, to wear a mask.

착용하다: wear,ちゃくようする【着用する】,porter, s'habiller, se vêtir,ponerse, vestirse,يَرتَدي,өмсөх, зүүх,mặc, mang, đội,ใส่, สวม, นุ่ง, สวมใส่, นุ่งห่ม,memakai, mengenakan,,穿,穿着 ,戴,穿戴,系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착용하다 (차굥하다)
📚 Từ phái sinh: 착용(着用): 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 함.

🗣️ 착용하다 (着用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97)