🌟 거들 (girdle)

Danh từ  

1. 아랫배를 누르고 허리를 조임으로써 몸매를 날씬하게 보이도록 하는 여자의 아랫도리 속옷.

1. QUẦN GEN BỤNG: Quần trong của phụ nữ làm cho cơ thể trông thon thả hơn bằng cách thắt chặt phần eo và ôm sát phần bụng dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보정용 거들.
    Calibration girdle.
  • Google translate 산후 거들.
    Postpartum care.
  • Google translate 거들 차림.
    In grandiose attire.
  • Google translate 거들이 꽉 끼다.
    The girdles are tight.
  • Google translate 거들을 벗다.
    Take off the girdle.
  • Google translate 거들을 착용하다.
    Wear a girdle.
  • Google translate 지수는 집에 오자마자 답답한 거들을 벗어 던졌다.
    As soon as she got home, ji-soo threw off the stuffy things.
  • Google translate 언니는 타이트한 치마를 입을 때 항상 속에 거들을 입는다.
    My sister always wears a girdle inside when she wears tight skirts.
  • Google translate 거들은 기능형으로 나와서 허리를 날씬해 보이게 합니다.
    These are functional and make the waist look slim.
    Google translate 그래요? 얼마인데요?
    Really? how much is it?

거들: girdle,ガードル,gaine,faja,مشد للتنحيف,бэлхүүсэвч,quần gen bụng,สเตย์, ชุดชั้นในรัดหน้าท้อง,korset, stagen,корсет,塑身衣,塑身裤,


📚 Variant: 기르들


🗣️ 거들 (girdle) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)