🌟 거드-

1. (거드는데, 거드니, 거든, 거드는, 거들, 거듭니다)→ 거들다

1.


거드-: ,


📚 Variant: 거드는데 거드니 거든 거드는 거들 거듭니다

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Xin lỗi (7)