🌟 안전띠 (安全 띠)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안전띠 (
안전띠
)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông Vấn đề xã hội
🗣️ 안전띠 (安全 띠) @ Ví dụ cụ thể
- 고속도로에서는 운전석뿐만 아니라 전 좌석의 안전띠 착용이 의무화되어 있다. [의무화되다 (義務化되다)]
- 정부는 안전띠 착용을 의무화하면서 관련 법규의 강제성을 강화하였다. [강제성 (強制性)]
- 저기 요금소 앞에서 안전띠 착용을 단속하나 봐. [요금소 (料金所)]
- 아버지는 내가 차를 탈 때마다 나에게 안전띠 착용을 강조하신다. [착용 (着用)]
🌷 ㅇㅈㄸ: Initial sound 안전띠
-
ㅇㅈㄸ (
안전띠
)
: 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...
• Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204)