🌟 안전띠 (安全 띠)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠.

1. DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어깨의 안전띠.
    A shoulder strap.
  • Google translate 허리의 안전띠.
    Seat belts on the waist.
  • Google translate 안전한 안전띠.
    Safe seat belts.
  • Google translate 안전띠 착용.
    Wear seat belts.
  • Google translate 안전띠를 매다.
    Fasten a seat belt.
  • Google translate 안전띠를 착용하다.
    Put on a seat belt.
  • Google translate 안전띠를 풀다.
    Unlock the seat belt.
  • Google translate 차를 탈 때에는 언제나 안전띠를 착용해야 안전하다.
    It is safe to wear seat belts whenever you are in a car.
  • Google translate 그는 안전띠를 착용하지 않아 교통사고로 목숨을 잃었다.
    He was killed in a car accident for not wearing a seat belt.
  • Google translate 자! 이제 출발하자.
    Now! let's go.
    Google translate 그래. 어서 안전띠부터 매도록 해.
    Yeah. go ahead and fasten your seat belts first.
Từ đồng nghĩa 안전벨트(安全belt): 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 사람을 보호하기 위하여…

안전띠: safety belt,シートベルト,ceinture de sécurité,cinturón de seguridad,حزام الأمان,хамгаалалтын бүс, суудлын даруулга,dây an toàn,เข็มขัดนิรภัย,sabuk pengaman, sabuk keselamatan,ремень безопасности,安全带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전띠 (안전띠)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông   Vấn đề xã hội  

🗣️ 안전띠 (安全 띠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)