🌟 착용 (着用)

  Danh từ  

1. 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 함.

1. (SỰ) MẶC, MANG, ĐỘI: Việc khoác áo hay mang giày dép...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수영복 착용.
    Wearing swimsuits.
  • Google translate 안경 착용.
    Wearing glasses.
  • Google translate 안대 착용.
    Wear the eye patch.
  • Google translate 유니폼 착용.
    Wearing uniforms.
  • Google translate 의상 착용.
    Wear your clothes.
  • Google translate 착용이 되다
    Be put on.
  • Google translate 착용을 강요하다.
    To force to wear.
  • Google translate 착용을 하다.
    Put on.
  • Google translate 착용을 허용하다.
    Allow wearing.
  • Google translate 내가 고등학생이었을 때는 교복 착용을 하였다.
    When i was a high school student, i wore a school uniform.
  • Google translate 아버지는 내가 차를 탈 때마다 나에게 안전띠 착용을 강조하신다.
    Every time i get in a car, my father stresses me to wear a seat belt.
  • Google translate 공사 현장에 간 우리에게 현장 소장님은 안전모 착용을 요구하였다.
    When we went to the construction site, the field manager asked us to wear a safety helmet.

착용: wear,ちゃくよう【着用】,port, mise,uso, colocación, empleo,ارتداء,өмсөх, зүүх,(sự) mặc, mang, đội,การใส่, การสวม, การนุ่ง, การสวมใส่, การนุ่งห่ม,pemakaian, penggunaan,ношение,穿,戴,系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착용 (차굥)
📚 Từ phái sinh: 착용되다(着用되다): 옷이나 신발 등이 입어지거나 신어지거나 하다. 착용하다(着用하다): 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 하다.
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 착용 (着用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)