🌟 선글라스 (sunglass)

☆☆   Danh từ  

1. 강렬한 햇빛으로부터 눈을 보호하거나 멋을 부리기 위해 쓰는, 색깔이 있는 안경.

1. KÍNH MÁT, KÍNH RÂM: Kính có màu, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói mạnh hoặc dùng để làm đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선글라스 착용.
    Wear sunglasses.
  • Google translate 선글라스를 끼다.
    Put on sunglasses.
  • Google translate 선글라스를 벗다.
    Take off one's sunglasses.
  • Google translate 선글라스를 쓰다.
    Wear sunglasses.
  • Google translate 햇빛에 눈이 부신 승규는 선글라스를 썼다.
    The sun-blind seung-gyu wore sunglasses.
  • Google translate 지수는 새로 산 원피스를 입고 선글라스까지 끼며 멋을 잔뜩 부렸다.
    Jisoo dressed up in a new dress and even sunglasses.
  • Google translate 선글라스는 시력과 얼굴형에 맞고 자외선 차단 기능이 뛰어난 것을 쓰는 것이 좋다.
    It is recommended to use sunglasses that fit your eyesight and face shape and have excellent uv protection.
Từ tham khảo 색안경(色眼鏡): 색깔이 있는 렌즈를 끼운 안경., (비유적으로) 주관이나 선입견 때문에…

선글라스: sunglasses,サングラス,lunettes de soleil, lunettes noires,gafas de sol,نظارة شمسية,нарны шил,kính mát, kính râm,แว่นกันแดด,kacamata hitam,солнцезащитные очки; защитные очки от солнечных лучей,墨镜,太阳镜,


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 선글라스 (sunglass) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365)