🌟 선글라스 (sunglass)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 선글라스 (sunglass) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 선글라스 너머로 창밖의 풍경을 흘깃 바라보았다. [흘깃]
🌷 ㅅㄱㄹㅅ: Initial sound 선글라스
-
ㅅㄱㄹㅅ (
선글라스
)
: 강렬한 햇빛으로부터 눈을 보호하거나 멋을 부리기 위해 쓰는, 색깔이 있는 안경.
☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH MÁT, KÍNH RÂM: Kính có màu, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói mạnh hoặc dùng để làm đẹp.
• Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365)