🌟 망건 (網巾)

Danh từ  

1. 상투를 틀 때 머리카락을 걷어 올려 가지런히 하기 위하여 머리에 두르는 그물 모양의 물건.

1. MANGGEON, LƯỚI BÚI TÓC: Vật có hình lưới, quấn quanh đầu để đưa tóc lên và giữ chặt tóc lại khi búi tóc lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망건을 두르다.
    Wrap a manganese.
  • Google translate 망건을 매다.
    Tie a manganese.
  • Google translate 망건을 벗기다.
    Take off the manganese.
  • Google translate 망건을 벗다.
    Take off the manganese.
  • Google translate 망건을 쓰다.
    Wear a manganese.
  • Google translate 망건을 씌우다.
    Put a manganese on it.
  • Google translate 망건을 졸라매다.
    Tighten the manganese.
  • Google translate 망건을 짜다.
    Squeeze the manganese.
  • Google translate 망건을 착용하다.
    Put on a manganese.
  • Google translate 그는 아침 일찍 일어나 세수를 하고 망건을 쓴 뒤 조용히 명상에 잠겼다.
    He got up early in the morning, washed his face, wore a manggeon, and quietly fell into meditation.
  • Google translate 포졸들이 망건을 벗겨 내자 상투가 풀어져 그의 머리가 어깨까지 길게 내려왔다.
    The topknot came loose as the pawls stripped the manganese and his head came down to his shoulders.
  • Google translate 선비는 상투를 틀고 망건을 꽉 졸라매어 머리를 단정히 하고 책을 보기 시작했다.
    The classical scholar put on his topknot and tightened up his manganese, and began to keep his hair neat and read books.

망건: manggeon,マンゴン【網巾】,manggeon,manggeon,مانغ كون,мангонь, үсний тор,manggeon, lưới búi tóc,มังก็อน,manggeon, ikat kepala dari surai bulu kuda,мангон,网巾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망건 (망건)

🗣️ 망건 (網巾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)