🌟 보호안경 (保護眼鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보호안경 (
보ː호안경
)
🌷 ㅂㅎㅇㄱ: Initial sound 보호안경
-
ㅂㅎㅇㄱ (
보호안경
)
: 눈을 보호하기 위하여 쓰는 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH BẢO HỘ: Kính dùng để bảo vệ mắt.
• Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)