🌟 보호안경 (保護眼鏡)

Danh từ  

1. 눈을 보호하기 위하여 쓰는 안경.

1. KÍNH BẢO HỘ: Kính dùng để bảo vệ mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보호안경을 맞추다.
    Fit protective glasses.
  • 보호안경을 벗다.
    Take off the protective glasses.
  • 보호안경을 쓰다.
    Wear protective goggles.
  • 보호 안경을 준비하다.
    Prepare protective glasses.
  • 보호안경을 착용하다.
    Wear protective glasses.
  • 컴퓨터를 많이 이용하는 사람들은 보호안경을 착용하는 것이 좋다.
    People who use computers a lot are advised to wear protective glasses.
  • 나는 공장에서 작업을 할 때 눈에 이물질이 들어가지 않도록 보호안경을 쓴다.
    I wear protective goggles to prevent foreign substances from entering my eyes when i work in the factory.
  • 백내장을 예방하기 위해서는 야외 활동을 할 때 반드시 보호안경을 착용해야 한다.
    To prevent cataracts, you must wear protective eyeglasses when doing outdoor activities.
  • 나는 매일 밤늦게까지 일을 하니까 눈이 항상 피로해.
    I work late every night, so my eyes are always tired.
    그럼 전자파나 자외선을 차단해 주는 보호 안경을 착용해 봐.
    Then try wearing protective glasses that block electromagnetic waves or uv rays.
Từ đồng nghĩa 보안경(保眼鏡): 눈을 보호하기 위하여 쓰는 안경.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보호안경 (보ː호안경)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104)