🌟 보호안경 (保護眼鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보호안경 (
보ː호안경
)
🌷 ㅂㅎㅇㄱ: Initial sound 보호안경
-
ㅂㅎㅇㄱ (
보호안경
)
: 눈을 보호하기 위하여 쓰는 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH BẢO HỘ: Kính dùng để bảo vệ mắt.
• Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119)