🌟 보호안경 (保護眼鏡)

Danh từ  

1. 눈을 보호하기 위하여 쓰는 안경.

1. KÍNH BẢO HỘ: Kính dùng để bảo vệ mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보호안경을 맞추다.
    Fit protective glasses.
  • Google translate 보호안경을 벗다.
    Take off the protective glasses.
  • Google translate 보호안경을 쓰다.
    Wear protective goggles.
  • Google translate 보호 안경을 준비하다.
    Prepare protective glasses.
  • Google translate 보호안경을 착용하다.
    Wear protective glasses.
  • Google translate 컴퓨터를 많이 이용하는 사람들은 보호안경을 착용하는 것이 좋다.
    People who use computers a lot are advised to wear protective glasses.
  • Google translate 나는 공장에서 작업을 할 때 눈에 이물질이 들어가지 않도록 보호안경을 쓴다.
    I wear protective goggles to prevent foreign substances from entering my eyes when i work in the factory.
  • Google translate 백내장을 예방하기 위해서는 야외 활동을 할 때 반드시 보호안경을 착용해야 한다.
    To prevent cataracts, you must wear protective eyeglasses when doing outdoor activities.
  • Google translate 나는 매일 밤늦게까지 일을 하니까 눈이 항상 피로해.
    I work late every night, so my eyes are always tired.
    Google translate 그럼 전자파나 자외선을 차단해 주는 보호 안경을 착용해 봐.
    Then try wearing protective glasses that block electromagnetic waves or uv rays.
Từ đồng nghĩa 보안경(保眼鏡): 눈을 보호하기 위하여 쓰는 안경.

보호안경: protective glasses; protective eyewear,ほごメガネ【保護メガネ】,lunettes de protection,gafas protectoras,نظارة واقية,хамгаалалтын шил,kính bảo hộ,แว่นนิรภัย,kacamata pengaman,предохранительные очки; защитные очки,护目镜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보호안경 (보ː호안경)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119)