🌟 보안경 (保眼鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보안경 (
보ː안경
)
🗣️ 보안경 (保眼鏡) @ Ví dụ cụ thể
- 용접할 때 쓸 보안경 여기 있어요. [불티]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 보안경
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159)