🌟 보안경 (保眼鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보안경 (
보ː안경
)
🗣️ 보안경 (保眼鏡) @ Ví dụ cụ thể
- 용접할 때 쓸 보안경 여기 있어요. [불티]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 보안경
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57)