🌟 보안경 (保眼鏡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보안경 (
보ː안경
)
🗣️ 보안경 (保眼鏡) @ Ví dụ cụ thể
- 용접할 때 쓸 보안경 여기 있어요. [불티]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 보안경
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273)