🌟 채용하다 (採用 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채용하다 (
채ː용하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채용(採用): 사람을 뽑아서 씀., 어떤 의견이나 방안 등을 고르거나 받아들여서 씀.
🗣️ 채용하다 (採用 하다) @ Giải nghĩa
- 공채하다 (公採하다) : 회사나 기관에서 공개적으로 직원을 모집하여 채용하다.
🗣️ 채용하다 (採用 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 청원 경찰을 채용하다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 종신직으로 채용하다. [종신직 (終身職)]
- 해커를 채용하다. [해커 (hacker)]
- 준교사를 채용하다. [준교사 (準敎師)]
- 고졸을 채용하다. [고졸 (高卒)]
- 사원을 채용하다. [사원 (社員)]
- 프로그래머를 채용하다. [프로그래머 (programmer)]
- 교원을 채용하다. [교원 (敎員)]
- 경비를 채용하다. [경비 (警備)]
- 교수를 채용하다. [교수 (敎授)]
- 운전사를 채용하다. [운전사 (運轉士)]
- 보조원을 채용하다. [보조원 (補助員)]
- 사무직원을 채용하다. [사무직원 (事務職員)]
- 사무원을 채용하다. [사무원 (事務員)]
- 조건부로 채용하다. [조건부 (條件附)]
- 일용직으로 채용하다. [일용직 (日傭職)]
- 고령자를 채용하다. [고령자 (高齡者)]
- 수습사원을 채용하다. [수습사원 (修習社員)]
- 경험자를 채용하다. [경험자 (經驗者)]
- 여교사를 채용하다. [여교사 (女敎師)]
- 여기자를 채용하다. [여기자 (女記者)]
- 여사장이 채용하다. [여사장 (女社長)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 채용하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7)