🌟 경험자 (經驗者)

Danh từ  

1. 어떤 일을 실제로 해 보거나 겪어 본 적이 있는 사람.

1. NGƯỜI CÓ KINH NGHIỆM: Người đã làm thử hoặc trải nghiệm một việc nào đó trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무 경험자.
    Experienced workers.
  • Google translate 사고 경험자.
    Accidental experience.
  • Google translate 실무 경험자.
    Practical experience.
  • Google translate 인턴 경험자.
    Experienced intern.
  • Google translate 경험자의 조언.
    Advice from experienced people.
  • Google translate 경험자를 뽑다.
    Select experienced persons.
  • Google translate 경험자를 쓰다.
    Write experienced people.
  • Google translate 경험자를 우대하다.
    Preferential for experienced people.
  • Google translate 경험자를 채용하다.
    Recruit experienced personnel.
  • Google translate 어떤 것을 처음 시작할 때에는 경험자의 조언을 들어 보는 것이 좋다.
    You'd better listen to the advice of an experienced person when you start something for the first.
  • Google translate 경험자가 아니라는 이유로 나는 입사 면접에서 불이익을 받았다.
    I was disadvantaged in the job interview because i wasn't an experienced person.
  • Google translate 내년에 유학을 가려고 하는데, 혹시 주변에 유학을 다녀 온 사람이 있어요?
    I'm going to study abroad next year. is there anyone around here who's studied abroad?
    Google translate 네, 있어요. 우리 누나가 유학 경험자예요.
    Yes, i do. my older sister has studied abroad.

경험자: experienced person,けいけんしゃ【経験者】,personne expérimentée,persona con experiencia,خبير,туршлагатай хүн,người có kinh nghiệm,ผู้มีประสบการณ์, คนที่ผ่านประสบการณ์,,опытный человек,有经验者,过来人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경험자 (경험자)

🗣️ 경험자 (經驗者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Gọi món (132)