🌟 수습사원 (修習社員)

Danh từ  

1. 정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 회사의 일을 배워 익히는 과정에 있는 사원.

1. NHÂN VIÊN TẬP SỰ, NHÂN VIÊN HỌC VIỆC: Nhân viên đang trong quá trình học và làm quen công việc của công ty trước khi nhận nhiệm vụ mang tính chuyên môn một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수습사원을 뽑다.
    Recruit probationary staff.
  • Google translate 수습사원을 채용하다.
    Hire a trainee.
  • Google translate 수습사원에게 시키다.
    Have a trainee do it.
  • Google translate 수습사원으로 근무하다.
    Serving as a trainee.
  • Google translate 수습사원으로 채용되다.
    Recruited as a trainee.
  • Google translate 대학교를 갓 졸업한 나는 가고 싶었던 회사에 수습사원으로 채용되었다.
    Fresh from college, i was hired as a trainee by the company i wanted to go to.
  • Google translate 업무로 너무 바빴던 나는 비교적 간단한 일은 수습사원을 시켜 처리하도록 하였다.
    I was too busy with my work, so i had a probation officer handle the relatively simple matter.

수습사원: probationary employee,じつむしゅうしゅう【実務修習】,apprenti,empleado en práctica, empleada en práctica, empleado novato, empleada novata,موظّف تحت الاختبار,дадлагажигч,nhân viên tập sự, nhân viên học việc,เด็กฝึกงาน, พนักงานฝึกงาน,pegawai percobaan,практикант; интерн,见习职员,实习生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수습사원 (수습싸원)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)