🌟 수습사원 (修習社員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수습사원 (
수습싸원
)
🌷 ㅅㅅㅅㅇ: Initial sound 수습사원
-
ㅅㅅㅅㅇ (
살신성인
)
: 자기 자신을 희생하여 어진 행동을 함.
Danh từ
🌏 SỰ HY SINH VÌ NGHĨA: Việc hy sinh bản thân minh rồi hành động nhân nghĩa. -
ㅅㅅㅅㅇ (
세상살이
)
: 사람이 세상을 살아가는 일.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người sống trên thế gian. -
ㅅㅅㅅㅇ (
수습사원
)
: 정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 회사의 일을 배워 익히는 과정에 있는 사원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TẬP SỰ, NHÂN VIÊN HỌC VIỆC: Nhân viên đang trong quá trình học và làm quen công việc của công ty trước khi nhận nhiệm vụ mang tính chuyên môn một cách chính thức.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)