🌟 살신성인 (殺身成仁)

Danh từ  

1. 자기 자신을 희생하여 어진 행동을 함.

1. SỰ HY SINH VÌ NGHĨA: Việc hy sinh bản thân minh rồi hành động nhân nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭고한 살신성인.
    A high-spirited slut.
  • Google translate 살신성인의 귀감.
    A model of a slain saint.
  • Google translate 살신성인의 자세.
    The postures of a suicidal saint.
  • Google translate 살신성인의 정신.
    The spirit of a slain saint.
  • Google translate 살신성인의 죽음.
    Death of a slain saint.
  • Google translate 살신성인의 삶을 살다.
    Lead a life of a mortal saint.
  • Google translate 나는 살신성인의 자세로 사람을 구하는 소방관이 되고 싶다.
    I want to be a firefighter who saves people in a suicidal attitude.
  • Google translate 자신의 목숨을 바쳐 철로에 떨어진 아이를 구한 남자는 살신성인의 정신을 보여 주었다.
    The man who sacrificed his life to save the child who fell on the tracks showed the spirit of a slain saint.
  • Google translate 이 작품의 주인공은 남을 위하여 희생하는 것을 달갑게 생각하는 사람이야.
    The main character of this work is someone who is happy to sacrifice for others.
    Google translate 살신성인의 정신을 보여 주는 사람이구나.
    You are the one who shows the spirit of a mortal saint.

살신성인: self-sacrifice; selfless devotion,みをころしてもってじんをなす【身を殺して似て仁を成す】,sacrifice de soi pour faire le bien,Práctica de benevolencia con auto sacrificio,التضحية بالذات,амь золиослох,sự hy sinh vì nghĩa,การสละชีวิต, การเสียสละชีวิต,pengorbanan,героическое самопожертвование,舍身取义,杀身成仁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살신성인 (살씬성인)
📚 Từ phái sinh: 살신성인하다: 자기의 몸을 희생하여 인(仁)을 이루다. ≪논어≫의 <위령공편(衛靈公篇)>…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28)