🌟 살신성인 (殺身成仁)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살신성인 (
살씬성인
)
📚 Từ phái sinh: • 살신성인하다: 자기의 몸을 희생하여 인(仁)을 이루다. ≪논어≫의 <위령공편(衛靈公篇)>…
🌷 ㅅㅅㅅㅇ: Initial sound 살신성인
-
ㅅㅅㅅㅇ (
살신성인
)
: 자기 자신을 희생하여 어진 행동을 함.
Danh từ
🌏 SỰ HY SINH VÌ NGHĨA: Việc hy sinh bản thân minh rồi hành động nhân nghĩa. -
ㅅㅅㅅㅇ (
세상살이
)
: 사람이 세상을 살아가는 일.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người sống trên thế gian. -
ㅅㅅㅅㅇ (
수습사원
)
: 정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 회사의 일을 배워 익히는 과정에 있는 사원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TẬP SỰ, NHÂN VIÊN HỌC VIỆC: Nhân viên đang trong quá trình học và làm quen công việc của công ty trước khi nhận nhiệm vụ mang tính chuyên môn một cách chính thức.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28)