🌟 준교사 (準敎師)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준교사 (
준ː교사
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 준교사
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)