🌟 준교사 (準敎師)

Danh từ  

1. 국가에서 인정하는 자격증을 가진 교사로, 2급 정교사보다 아래 단계의 자격을 가진 교사.

1. TRỢ GIÁO, GIÁO VIÊN PHỤ: Giáo viên có bằng chứng nhận quốc gia, là người có bằng cấp dưới bậc giáo viên chính thức bậc 2.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준교사 시험.
    Quasi-teacher test.
  • Google translate 준교사 자격증.
    Quasi-teacher certification.
  • Google translate 준교사가 되다.
    Become an associate teacher.
  • Google translate 준교사를 채용하다.
    Hire an associate teacher.
  • Google translate 준교사로 근무하다.
    To serve as an associate teacher.
  • Google translate 우리 학교에서는 이번에 준교사를 채용할 계획이다.
    Our school is planning to hire an associate teacher this time.
  • Google translate 준교사 자격증이 있는 승규는 다시 정교사 자격증을 따기 위해 공부 중이다.
    Seung-gyu, who has a quasi-teacher certificate, is studying to get a teaching certificate again.
  • Google translate 너희 언니는 어떤 일 하시니?
    What does your sister do?
    Google translate 고등학교에서 준교사로 근무하고 있어.
    I work as an associate teacher at a high school.

준교사: teacher's aide,じゅんきょうし【準教師】。じゅんきょういん【準教員】,aide enseignant, enseignant junior,asistente de maestra, maestra auxiliar,مدرّس مساعد,туслах багш,trợ giáo, giáo viên phụ,ครูผู้ช่วยสอน, ครูผู้สอนที่มีใบประกอบวิชาชีพครูระดับ1,asisten guru, guru junior,преподаватель среднего уровня,准教师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준교사 (준ː교사)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)